1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21.778
|
17.826
|
122.832
|
548.836
|
113.588
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
21.778
|
17.826
|
122.832
|
548.836
|
113.588
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.069
|
9.554
|
41.937
|
226.706
|
8.465
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.709
|
8.273
|
80.895
|
322.130
|
105.123
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.263
|
9.142
|
6.385
|
2.667
|
8.964
|
7. Chi phí tài chính
|
-1
|
2
|
-23
|
858
|
1.044
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
678
|
19.390
|
2.873
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.719
|
11.612
|
19.049
|
54.740
|
27.967
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.254
|
5.801
|
67.576
|
249.808
|
82.203
|
12. Thu nhập khác
|
20
|
10
|
10
|
8
|
6
|
13. Chi phí khác
|
18
|
564
|
25
|
38
|
773
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2
|
-554
|
-15
|
-31
|
-767
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.257
|
5.246
|
67.561
|
249.777
|
81.436
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.888
|
1.212
|
13.912
|
54.775
|
23.018
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.888
|
1.212
|
13.912
|
54.775
|
23.018
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.369
|
4.035
|
53.649
|
195.002
|
58.418
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.369
|
4.035
|
53.649
|
195.002
|
58.418
|