1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.537
|
6.570
|
75.884
|
9.222
|
9.468
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.537
|
6.570
|
75.884
|
9.222
|
9.468
|
4. Giá vốn hàng bán
|
-27.321
|
4.813
|
26.955
|
5.766
|
8.509
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53.858
|
1.757
|
48.928
|
3.456
|
960
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.477
|
638
|
3.227
|
1.650
|
1.103
|
7. Chi phí tài chính
|
290
|
347
|
-27
|
0
|
10
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
-74
|
86
|
2.405
|
94
|
75
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.708
|
4.957
|
14.814
|
6.206
|
7.419
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
52.411
|
-2.994
|
34.963
|
-1.194
|
-5.442
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
3
|
1
|
0
|
1
|
13. Chi phí khác
|
450
|
262
|
60
|
1
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-449
|
-259
|
-59
|
0
|
-15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
51.962
|
-3.253
|
34.904
|
-1.194
|
-5.457
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.618
|
|
6.935
|
3
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.618
|
|
6.935
|
3
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
38.344
|
-3.253
|
27.969
|
-1.196
|
-5.457
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
38.344
|
-3.253
|
27.969
|
-1.196
|
-5.457
|