Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26.537 6.570 75.884 9.222 9.468
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26.537 6.570 75.884 9.222 9.468
4. Giá vốn hàng bán -27.321 4.813 26.955 5.766 8.509
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 53.858 1.757 48.928 3.456 960
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.477 638 3.227 1.650 1.103
7. Chi phí tài chính 290 347 -27 0 10
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng -74 86 2.405 94 75
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.708 4.957 14.814 6.206 7.419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 52.411 -2.994 34.963 -1.194 -5.442
12. Thu nhập khác 2 3 1 0 1
13. Chi phí khác 450 262 60 1 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -449 -259 -59 0 -15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 51.962 -3.253 34.904 -1.194 -5.457
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.618 6.935 3
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.618 6.935 3
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 38.344 -3.253 27.969 -1.196 -5.457
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 38.344 -3.253 27.969 -1.196 -5.457