Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111,058 95,021 102,315 85,927 70,727
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 111,058 95,021 102,315 85,927 70,727
4. Giá vốn hàng bán 97,528 84,166 90,347 74,456 62,322
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13,531 10,855 11,968 11,471 8,406
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,165 826 753 764 835
7. Chi phí tài chính 14 8 2 53 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,077 10,364 10,847 10,666 11,659
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4,605 1,308 1,873 1,516 -2,419
12. Thu nhập khác 850 2,268 451 428 14,203
13. Chi phí khác 157 120 90 1,077
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 693 2,148 451 337 13,126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5,297 3,456 2,324 1,854 10,707
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 692 442 423 327 2,311
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 692 442 423 327 2,311
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,605 3,014 1,901 1,527 8,396
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,605 3,014 1,901 1,527 8,396