1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111.058
|
95.021
|
102.315
|
85.927
|
70.727
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
111.058
|
95.021
|
102.315
|
85.927
|
70.727
|
4. Giá vốn hàng bán
|
97.528
|
84.166
|
90.347
|
74.456
|
62.322
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.531
|
10.855
|
11.968
|
11.471
|
8.406
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.165
|
826
|
753
|
764
|
835
|
7. Chi phí tài chính
|
14
|
8
|
2
|
53
|
1
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.077
|
10.364
|
10.847
|
10.666
|
11.659
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.605
|
1.308
|
1.873
|
1.516
|
-2.419
|
12. Thu nhập khác
|
850
|
2.268
|
451
|
428
|
14.203
|
13. Chi phí khác
|
157
|
120
|
|
90
|
1.077
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
693
|
2.148
|
451
|
337
|
13.126
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.297
|
3.456
|
2.324
|
1.854
|
10.707
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
692
|
442
|
423
|
327
|
2.311
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
692
|
442
|
423
|
327
|
2.311
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.605
|
3.014
|
1.901
|
1.527
|
8.396
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.605
|
3.014
|
1.901
|
1.527
|
8.396
|