I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.297
|
3.456
|
2.324
|
1.854
|
10.707
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
373
|
794
|
846
|
1.359
|
-12.785
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.264
|
1.616
|
1.597
|
1.996
|
1.817
|
- Các khoản dự phòng
|
192
|
0
|
0
|
49
|
52
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
3
|
2
|
3
|
1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.084
|
-824
|
-753
|
-689
|
-14.655
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.671
|
4.251
|
3.170
|
3.213
|
-2.078
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.460
|
2.617
|
-20.695
|
15.471
|
-1.721
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.127
|
-1.808
|
1.484
|
-291
|
83
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.344
|
2.931
|
13.598
|
-16.520
|
10.048
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
231
|
41
|
38
|
-500
|
38
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-473
|
-809
|
-500
|
-99
|
-1.550
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-366
|
-300
|
-151
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.074
|
6.922
|
-3.056
|
1.275
|
4.821
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-476
|
-69
|
-1.595
|
-379
|
-11.763
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
4.436
|
15.278
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
-3.000
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
1.000
|
1.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
961
|
810
|
770
|
544
|
1.001
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-515
|
-2.259
|
175
|
5.601
|
4.517
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.320
|
-3.603
|
-3.600
|
-2.880
|
-6.480
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.320
|
-3.603
|
-3.600
|
-2.880
|
-6.480
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
239
|
1.060
|
-6.481
|
3.996
|
2.857
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.158
|
11.397
|
12.454
|
5.971
|
9.964
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-3
|
-2
|
-3
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.397
|
12.454
|
5.971
|
9.964
|
12.820
|