1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
272,011
|
325,449
|
235,660
|
312,872
|
412,469
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
61
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
271,949
|
325,449
|
235,660
|
312,872
|
412,469
|
4. Giá vốn hàng bán
|
266,371
|
291,644
|
247,580
|
312,390
|
374,513
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,578
|
33,805
|
-11,919
|
482
|
37,956
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
61
|
7
|
2
|
4
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
53,847
|
49,460
|
53,542
|
21,964
|
47,082
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
53,847
|
49,460
|
53,542
|
21,964
|
47,082
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,455
|
12,787
|
6,702
|
3,251
|
3,282
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,675
|
7,754
|
10,829
|
15,425
|
12,299
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-60,338
|
-36,189
|
-82,989
|
-40,154
|
-24,706
|
12. Thu nhập khác
|
91,935
|
9,476
|
1,219
|
105,176
|
97
|
13. Chi phí khác
|
1,451
|
52
|
5,209
|
161
|
110
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
90,483
|
9,424
|
-3,989
|
105,015
|
-13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30,145
|
-26,765
|
-86,979
|
64,861
|
-24,718
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
30,145
|
-26,765
|
-86,979
|
64,861
|
-24,718
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30,145
|
-26,765
|
-86,979
|
64,861
|
-24,718
|