DUPONT
| Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -519,43 | 106,30 | -382,32 | 114,00 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,22 | -36,91 | 20,73 | -5,99 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,34 | 0,43 | 0,54 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 138,94 | -8,59 | -43,17 | -35,31 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 325,45 | 235,66 | 312,87 | 412,47 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 19,67 | -27,59 | 32,76 | 31,83 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,39 | -5,06 | 0,15 | 9,20 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 6,97 | -14,19 | 27,75 | 5,42 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -117,93 | 260,13 | 74,70 | -110,53 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,50 | 16,84 | 12,22 | 7,51 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 46,52 | 61,11 | 49,04 | 42,16 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,25 | 176,52 | 188,84 | 149,04 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 46,90 | 94,43 | 131,15 | 112,73 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -246,12 | -322,10 | -295,69 | -378,66 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,15 | 0,16 | 0,28 | 0,25 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,02 | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,94 | 0,91 | 0,85 | 0,83 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 137,94 | -9,59 | -44,17 | -36,31 |