TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,493
|
5,138
|
3,769
|
3,320
|
3,109
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,212
|
1,946
|
482
|
49
|
41
|
1. Tiền
|
1,212
|
1,946
|
482
|
49
|
41
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
774
|
|
74
|
51
|
22
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8,968
|
8,968
|
9,041
|
9,000
|
8,968
|
2. Trả trước cho người bán
|
374
|
374
|
374
|
392
|
395
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,842
|
6,842
|
6,842
|
6,842
|
6,842
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,409
|
-16,183
|
-16,183
|
-16,183
|
-16,183
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,506
|
3,192
|
3,192
|
3,158
|
2,937
|
1. Hàng tồn kho
|
3,506
|
3,192
|
3,192
|
3,158
|
2,937
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
1
|
21
|
62
|
109
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2
|
0
|
109
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
20
|
62
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24,618
|
15,841
|
7,488
|
5,394
|
3,998
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
62
|
62
|
62
|
62
|
62
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1,619
|
1,619
|
1,619
|
1,619
|
1,619
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
62
|
62
|
62
|
62
|
62
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,619
|
-1,619
|
-1,619
|
-1,619
|
-1,619
|
II. Tài sản cố định
|
24,552
|
15,775
|
7,424
|
4,907
|
3,654
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,550
|
15,775
|
7,424
|
4,907
|
3,654
|
- Nguyên giá
|
153,866
|
153,866
|
153,866
|
153,866
|
153,866
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-129,316
|
-138,091
|
-146,442
|
-148,959
|
-150,212
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
368
|
368
|
368
|
368
|
368
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-366
|
-368
|
-368
|
-368
|
-368
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5
|
3
|
2
|
425
|
282
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5
|
3
|
2
|
425
|
282
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
30,111
|
20,979
|
11,257
|
8,714
|
7,107
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
206,609
|
205,366
|
202,634
|
199,994
|
198,441
|
I. Nợ ngắn hạn
|
152,850
|
151,608
|
133,876
|
199,994
|
198,441
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
45,443
|
45,101
|
28,626
|
86,284
|
86,113
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,765
|
11,001
|
11,037
|
11,534
|
11,334
|
4. Người mua trả tiền trước
|
87
|
87
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,505
|
3,307
|
2,271
|
2,200
|
1,748
|
6. Phải trả người lao động
|
153
|
153
|
153
|
27
|
17
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,359
|
2,421
|
2,251
|
855
|
837
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
89,539
|
89,539
|
89,539
|
99,095
|
98,393
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53,758
|
53,758
|
68,758
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
53,758
|
53,758
|
68,758
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-176,497
|
-184,387
|
-203,445
|
-191,280
|
-191,334
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-176,440
|
-184,330
|
-203,388
|
-191,223
|
-191,277
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13,409
|
13,409
|
1,341
|
13,409
|
13,409
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
558
|
558
|
558
|
558
|
558
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-190,407
|
-198,296
|
-205,287
|
-205,189
|
-205,243
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-182,033
|
-190,407
|
-198,296
|
-205,287
|
-205,189
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8,373
|
-7,890
|
-6,990
|
97
|
-54
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-57
|
-57
|
-57
|
-57
|
-57
|
1. Nguồn kinh phí
|
-57
|
-57
|
-57
|
-57
|
-57
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
30,111
|
20,979
|
11,257
|
8,714
|
7,107
|