DUPONT
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.28 | 3.44 | -0.05 | 0.03 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -357.50 | -308.01 | 5.75 | -3.47 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | 0.20 | 0.19 | 0.22 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | -0.11 | -0.06 | -0.05 | -0.04 |
Management Effectiveness
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 2.21 | 2.27 | 1.69 | 1.56 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -4.19 | 2.84 | -25.46 | -7.87 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -278.42 | -267.97 | -79.15 | -27.05 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -354.70 | -307.49 | -3.47 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.79 | 100.17 | 100.00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 11.93 | 11.00 | 5.06 | |
| Thời gian tồn kho | Date | 139.51 | 139.51 | 380.35 | 541.33 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 480.81 | 482.38 | 1,389.16 | 2,089.10 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 849.86 | 606.17 | 716.41 | 728.02 |
Financial Strength
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | -146.47 | -130.11 | -196.67 | -195.33 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.03 | 0.03 | 0.02 | 0.02 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.76 | 0.67 | 0.62 | 0.56 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -1.11 | -1.00 | -1.05 | -1.04 |