DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.28 | 1.66 | 4.70 | 4.34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.45 | 0.74 | 2.45 | 2.43 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.31 | 1.42 | 1.09 | 0.93 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.64 | 1.58 | 1.76 | 1.93 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 13,154.38 | 15,289.44 | 12,621.68 | 12,782.36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 77.08 | 16.23 | -17.45 | 1.27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.89 | 7.06 | 8.79 | 11.65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.30 | 2.33 | 4.48 | 4.44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73.17 | 51.22 | 66.94 | 71.89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.01 | 62.27 | 81.78 | 76.02 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 49.82 | 37.55 | 34.84 | 51.43 |
Thời gian tồn kho | Date | 30.71 | 47.81 | 24.84 | 41.63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 18.78 | 19.38 | 16.40 | 28.23 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 148.58 | 135.09 | 164.30 | 183.50 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 2,072.27 | 2,452.28 | 1,944.54 | 2,293.77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.63 | 1.76 | 1.52 | 1.56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.29 | 1.14 | 1.26 | 1.20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.47 | 0.48 | 0.51 | 0.53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.75 | 0.68 | 0.85 | 1.06 |