DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,76 | 0,83 | 2,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,41 | 1,44 | 7,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,32 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,92 | 1,82 | 1,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.842,64 | 3.856,41 | 2.309,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,33 | 0,36 | -40,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,80 | 12,02 | 15,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,66 | 2,76 | 10,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,55 | 64,40 | 84,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 59,57 | 81,05 | 85,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,59 | 36,71 | 58,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,95 | 23,16 | 47,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,90 | 13,55 | 28,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,97 | 113,43 | 179,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.415,15 | 1.737,05 | 1.387,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,60 | 1,57 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,25 | 1,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,61 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,05 | 0,92 | 0,96 |