DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,61 | -0,36 | 0,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,91 | -0,80 | 1,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,25 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,84 | 1,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.782,48 | 3.193,40 | 3.842,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,12 | 14,77 | 20,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,88 | 10,81 | 11,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,72 | 0,19 | 3,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,18 | -466,03 | 64,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,48 | 92,07 | 59,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,99 | 65,81 | 41,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,81 | 37,57 | 37,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,11 | 23,13 | 23,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 201,77 | 198,79 | 152,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.544,72 | 2.820,30 | 2.415,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,68 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,41 | 1,35 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,47 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,98 | 1,05 |