DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,50 | -0,19 | -43,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,26 | -2,59 | -765,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,07 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,09 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 86,57 | 65,84 | 35,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,31 | -23,95 | -46,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,54 | 2,43 | 4,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,62 | -1,23 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 314,59 | 210,22 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 103,28 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 995,08 | 1.301,70 | 1.775,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,06 | 4,32 | 3,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,02 | 4,30 | 10,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 997,79 | 1.306,19 | 1.779,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 861,92 | 860,38 | 608,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,17 | 11,48 | 8,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 11,15 | 11,45 | 8,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,13 |