Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 14,62 15,40 15,53
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 9,72 10,14 9,66

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 97,21 97,32 97,46
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,15 1,20 1,16
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,11 0,06 0,03
Tỷ lệ cho vay/TTS % 70,66 70,52 66,43
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 14,62 15,40 15,53

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tăng trưởng tài sản % 5,83 1,00 11,14
Tăng trưởng tín dụng % 8,70 0,81 4,69
Tăng trưởng huy động vốn % 3,83 0,08 4,92

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
NIM % 0,98 0,91 0,89
ROA (%) % 0,58 0,50 0,53
ROE (%) % 5,97 4,91 5,45
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 70,12 64,06 65,15

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 106,28 107,05 106,82
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 26,16 22,13 28,42
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 1,20 1,36 0,72