DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 26,35 | 24,13 | 20,85 | 21,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,65 | 5,51 | 5,03 | 4,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,38 | 1,79 | 1,76 | 1,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,49 | 2,45 | 2,35 | 2,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 251,20 | 313,26 | 295,48 | 305,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,76 | 24,71 | -5,67 | 3,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,67 | 15,31 | 18,03 | 17,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,34 | 7,88 | 7,66 | 7,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,17 | 87,31 | 82,23 | 84,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,32 | 80,06 | 79,92 | 80,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,19 | 73,45 | 99,70 | 82,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 122,83 | 102,88 | 87,44 | 79,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,80 | 28,84 | 36,22 | 33,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 231,20 | 178,87 | 184,31 | 194,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,15 | 49,95 | 54,78 | 52,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,48 | 1,58 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,78 | 0,97 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,12 | 0,11 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,49 | 1,45 | 1,35 | 1,58 |