DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,40 | 0,42 | 0,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,57 | 0,81 | 0,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,24 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,19 | 2,13 | 2,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 561,95 | 415,24 | 455,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 77,79 | -26,11 | 9,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,46 | 12,05 | 11,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,10 | 2,43 | 2,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,04 | 38,04 | 24,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 87,21 | 77,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,18 | 58,48 | 56,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 188,12 | 257,68 | 220,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,59 | 31,83 | 17,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 244,44 | 321,98 | 282,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 550,99 | 553,84 | 549,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 1,61 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,38 | 0,39 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,15 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,19 | 1,13 | 1,06 |