DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,55 | -2,27 | -4,33 | -2,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | ||||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,52 | 1,56 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | ||||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | ||||
Tỷ lệ EBIT | % | ||||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 325,43 | 613,66 | 249,76 | 1.064,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | ||||
Thời gian tồn kho | Ngày | ||||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | ||||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -41,82 | -32,07 | -22,84 | 31,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,76 | 0,82 | 0,88 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,13 | 0,11 | 0,09 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,72 | 0,69 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,52 | 0,56 | 0,55 |