DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,63 | 0,86 | 3,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,68 | 2,28 | 6,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,14 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,38 | 2,64 | 2,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 391,46 | 365,74 | 482,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,42 | -6,57 | 31,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,42 | 6,72 | 10,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,30 | 93,96 | 86,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 233,86 | 250,20 | 148,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 137,21 | 139,20 | 116,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,15 | 10,89 | 18,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 443,79 | 492,86 | 376,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 439,19 | 371,67 | 381,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,23 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,89 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,23 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,43 | 1,69 | 1,62 |