DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,23 | 1,38 | 3,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,80 | 3,94 | 7,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,14 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,57 | 2,54 | 2,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 482,10 | 356,59 | 445,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,81 | -26,03 | 24,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,67 | 8,98 | 15,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,43 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,04 | 93,91 | 96,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 148,69 | 220,75 | 242,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 116,05 | 166,13 | 116,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,42 | 21,45 | 12,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 376,63 | 500,99 | 423,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 381,70 | 374,98 | 407,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,24 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,87 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,24 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 1,59 | 1,77 |