DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,90 | 1,15 | 2,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,44 | 1,50 | 1,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,29 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,60 | 2,63 | 4,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 609,34 | 358,65 | 692,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 53,50 | -41,14 | 92,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,02 | 3,36 | 2,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,40 | 4,37 | 3,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,31 | 42,79 | 55,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,27 | 80,00 | 79,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,09 | 134,02 | 67,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,27 | 57,50 | 25,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,87 | 48,89 | 20,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 131,69 | 230,61 | 221,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 140,98 | 148,20 | 161,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,20 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 0,90 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,60 | 1,63 | 3,19 |