DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,44 | -0,16 | -1,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -24,89 | -2,65 | -19,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,49 | 1,47 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,38 | 35,11 | 32,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,28 | 5,20 | -7,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,46 | 30,07 | 22,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9,48 | 11,35 | -4,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 262,43 | -23,32 | 402,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 108,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 191,30 | 167,35 | 167,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,96 | 23,96 | 21,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 102,92 | 97,25 | 90,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 302,34 | 277,21 | 247,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,45 | -15,51 | -7,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 0,87 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 0,79 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,87 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,49 | 0,47 | 0,43 |