DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20.53 | 33.94 | 15.26 | 12.83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.37 | 5.73 | 2.82 | 2.39 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.17 | 2.26 | 2.04 | 1.92 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.80 | 2.63 | 2.66 | 2.79 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 5,450.84 | 7,087.95 | 6,450.76 | 6,561.67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9.84 | 30.03 | -8.99 | 1.72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9.75 | 14.11 | 8.95 | 8.97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.64 | 6.93 | 4.10 | 4.27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72.62 | 82.61 | 69.45 | 57.74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 99.13 | 96.98 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 25.57 | 36.74 | 32.56 | 22.59 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 66.70 | 56.17 | 63.00 | 82.93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 3.13 | 8.18 | 11.24 | 5.84 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 96.56 | 108.04 | 107.70 | 109.02 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -116.05 | 150.97 | -32.60 | -180.34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.93 | 1.08 | 0.98 | 0.92 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.27 | 0.42 | 0.36 | 0.23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.43 | 0.33 | 0.40 | 0.43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.89 | 1.71 | 1.73 | 1.85 |