DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,58 | 0,23 | 1,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,46 | 0,20 | 1,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,50 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,68 | 2,34 | 2,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.329,09 | 1.405,09 | 1.187,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,65 | 5,72 | -15,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,22 | 6,44 | 12,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,32 | 1,75 | 4,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,29 | 11,39 | 48,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 82,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,95 | 31,41 | 31,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 102,51 | 44,34 | 123,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,71 | 5,61 | 8,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 142,19 | 91,27 | 151,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,04 | -134,16 | -174,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 0,91 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,38 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,50 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,74 | 1,40 | 1,84 |