DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,83 | 4,70 | 1,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,89 | 3,78 | 1,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,38 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,78 | 3,29 | 2,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.187,68 | 1.589,79 | 1.456,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,47 | 33,86 | -8,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,02 | 15,61 | 13,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,74 | 6,13 | 4,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,64 | 61,67 | 36,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,15 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,24 | 25,84 | 28,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 123,63 | 143,67 | 111,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,69 | 10,77 | 6,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,07 | 158,45 | 140,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -174,59 | -99,96 | -31,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 0,97 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,20 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,34 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,84 | 2,35 | 1,87 |