DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,55 | 0,52 | 1,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,33 | 1,21 | 7,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,33 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,33 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.844,60 | 3.857,94 | 2.304,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,68 | 0,35 | -40,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,84 | 12,06 | 15,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,59 | 2,53 | 10,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,78 | 61,13 | 84,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 58,23 | 78,13 | 84,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,67 | 36,79 | 59,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,05 | 23,23 | 46,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,51 | 13,14 | 27,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 153,04 | 113,50 | 180,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.442,09 | 1.764,41 | 1.408,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,58 | 1,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 1,26 | 1,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,60 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,69 | 0,71 |