DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,16 | -0,15 | 0,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,36 | -0,37 | 1,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,29 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,36 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.251,99 | 3.708,10 | 3.844,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,01 | 14,03 | 3,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,10 | 12,28 | 11,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,23 | 0,65 | 3,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,74 | -69,68 | 63,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,39 | 82,28 | 58,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,34 | 56,77 | 41,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,30 | 33,24 | 38,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,23 | 19,94 | 23,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,43 | 171,32 | 153,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.599,34 | 2.849,37 | 2.442,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 1,69 | 1,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 1,36 | 1,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,46 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,74 | 0,80 |