DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.07 | 0.59 | 0.23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.34 | 3.46 | 1.21 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.14 | 0.16 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.19 | 1.19 | 1.19 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 457.17 | 465.40 | 526.19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2.06 | 1.80 | 13.06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.77 | 16.82 | 15.74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.17 | 7.37 | 5.28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71.31 | 62.22 | 54.30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87.35 | 75.47 | 42.32 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 94.49 | 85.56 | 89.87 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 7.44 | 7.24 | 6.23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 53.75 | 50.27 | 55.92 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 340.33 | 339.92 | 305.01 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,171.23 | 915.27 | 782.06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.19 | 2.12 | 1.80 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.10 | 2.06 | 1.75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.47 | 0.47 | 0.46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.45 | 0.45 | 0.45 |