DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,16 | 0,23 | 0,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,51 | 1,00 | 1,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,21 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,08 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,02 | 10,08 | 11,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,85 | -28,11 | 15,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,05 | 5,97 | 7,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 79,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,46 | 28,58 | 29,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,07 | 0,10 | 0,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,38 | 28,71 | 32,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,15 | 126,87 | 118,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,51 | 10,62 | 10,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,23 | 4,13 | 3,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,16 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,70 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,08 | 0,10 |