DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,14 | 0,15 | 0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,48 | 0,49 | 0,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,28 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,10 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,23 | 13,50 | 14,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,47 | 10,39 | 3,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,01 | 3,75 | 4,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 45,37 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,16 | 25,17 | 29,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,11 | 0,11 | 0,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,33 | 26,30 | 26,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 98,55 | 100,78 | 99,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5,64 | 10,43 | 10,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 3,33 | 3,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 1,25 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,69 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,10 | 0,11 |