DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,31 | 7,87 | 5,23 | 4,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,49 | 3,51 | 3,61 | 3,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,91 | 2,07 | 1,23 | 1,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,09 | 1,18 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 61,99 | 68,06 | 44,97 | 47,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37,40 | 9,79 | -33,93 | 5,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,55 | 13,16 | 17,27 | 21,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,94 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 79,21 | 78,87 | 77,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,47 | 22,57 | 23,80 | 15,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,11 | 63,39 | 91,39 | 127,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,42 | 0,55 | 29,67 | 13,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 147,80 | 148,85 | 250,32 | 233,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,69 | 25,15 | 25,25 | 25,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,68 | 10,66 | 5,52 | 6,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,45 | 6,74 | 3,87 | 3,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,16 | 0,16 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,09 | 0,18 | 0,15 |