DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,65 | 0,91 | 3,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,90 | 5,19 | 5,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,14 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,28 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,50 | 7,73 | 26,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -72,76 | -18,65 | 237,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,01 | 42,82 | 20,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,81 | 73,59 | 78,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,56 | 62,01 | 22,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 246,72 | 375,04 | 108,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 110,12 | 202,22 | 79,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 329,34 | 428,36 | 139,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,43 | 24,93 | 19,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,48 | 3,20 | 1,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,00 | 1,67 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,35 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,28 | 0,56 |