DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.61 | 6.04 | 8.07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.04 | 4.35 | 4.17 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.75 | 0.73 | 0.98 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.84 | 1.91 | 1.97 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 2,470.80 | 2,554.26 | 3,534.56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21.66 | 3.38 | 38.38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.23 | 14.64 | 11.70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.50 | 5.74 | 5.47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91.78 | 93.73 | 95.48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.07 | 80.83 | 79.92 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 17.13 | 31.05 | 29.53 |
Thời gian tồn kho | Date | 63.84 | 67.19 | 42.02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 20.37 | 27.40 | 18.87 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 96.35 | 102.60 | 76.61 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 867.66 | 955.93 | 931.54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.50 | 1.50 | 1.46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.63 | 0.64 | 0.74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.20 | 0.18 | 0.18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.99 | 1.05 | 1.12 |