DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,91 | -1,06 | 1,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,14 | -33,82 | 20,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,48 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,07 | 30,59 | 48,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -59,97 | -57,55 | 59,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 55,95 | 10,49 | 45,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,16 | 2,20 | 41,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 56,98 | -1.538,03 | 49,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 106,29 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,86 | 105,31 | 109,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,76 | 32,20 | 24,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,06 | 259,41 | 198,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -40,27 | -27,83 | -93,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,80 | 0,76 | 0,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,76 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,90 | 0,94 | 0,93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,48 | 0,61 |