DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,01 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,52 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,49 | -0,46 | -0,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,92 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,15 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 23,81 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2,71 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,71 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3.222,73 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 25,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -76,76 | -74,13 | -75,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,99 | 0,99 | 0,99 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,49 | -1,46 | -1,45 |