DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,18 | 0,58 | 1,30 | 0,97 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,27 | 0,58 | 1,13 | 1,08 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,57 | 0,64 | 0,54 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 1,77 | 1,79 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 60,71 | 93,38 | 108,26 | 84,88 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -13,83 | 53,81 | 15,94 | -21,60 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,08 | 12,11 | 10,10 | 17,29 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 7,03 | 5,62 | 7,06 | 8,51 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6,81 | 10,31 | 16,11 | 12,74 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 57,47 | 100,00 | 99,59 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 383,35 | 263,64 | 192,72 | 214,49 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 218,37 | 90,18 | 40,71 | 114,76 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,33 | 18,60 | 10,59 | 5,26 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 581,97 | 352,38 | 243,64 | 340,80 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,05 | 20,43 | -0,67 | 28,16 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,29 | 0,99 | 1,55 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 1,00 | 0,84 | 1,12 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,45 | 0,57 | 0,49 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,77 | 0,79 | 0,64 |