TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
88,218
|
96,796
|
90,148
|
72,265
|
79,254
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,187
|
1,211
|
2,200
|
3,999
|
7,128
|
1. Tiền
|
4,187
|
1,211
|
2,200
|
3,999
|
7,128
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64,549
|
63,760
|
67,446
|
57,163
|
49,880
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21,400
|
17,551
|
36,378
|
24,445
|
22,965
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,210
|
20,206
|
153
|
111
|
4,842
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
16,900
|
16,577
|
16,052
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,052
|
9,439
|
14,875
|
32,658
|
25,730
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13
|
-13
|
-13
|
-51
|
-3,657
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,935
|
31,571
|
20,276
|
10,856
|
22,056
|
1. Hàng tồn kho
|
18,952
|
31,571
|
20,276
|
10,856
|
22,074
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-17
|
0
|
0
|
0
|
-17
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
547
|
254
|
226
|
247
|
190
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
55
|
82
|
97
|
126
|
69
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
201
|
0
|
130
|
121
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
290
|
172
|
0
|
0
|
121
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
63,641
|
66,595
|
74,887
|
96,288
|
76,851
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
26
|
12,516
|
26,222
|
51,434
|
41,434
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
12,500
|
0
|
9,160
|
9,160
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
26,206
|
42,258
|
32,258
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
26
|
16
|
16
|
16
|
16
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57,862
|
51,144
|
45,148
|
40,370
|
30,804
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
57,825
|
51,130
|
45,148
|
40,370
|
30,804
|
- Nguyên giá
|
151,717
|
148,370
|
147,645
|
148,949
|
122,671
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93,892
|
-97,240
|
-102,498
|
-108,579
|
-91,867
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37
|
15
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
66
|
66
|
66
|
66
|
66
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29
|
-51
|
-66
|
-66
|
-66
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,749
|
0
|
1,147
|
1,901
|
2,639
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1,749
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
1,147
|
1,901
|
2,639
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,004
|
2,934
|
2,371
|
2,583
|
1,973
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,004
|
2,934
|
2,371
|
2,583
|
1,973
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
151,858
|
163,391
|
165,036
|
168,553
|
156,105
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
58,848
|
70,844
|
71,948
|
74,241
|
60,872
|
I. Nợ ngắn hạn
|
57,767
|
68,750
|
69,716
|
72,936
|
51,095
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
49,982
|
61,742
|
59,965
|
64,503
|
40,417
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,839
|
1,204
|
4,183
|
2,824
|
1,011
|
4. Người mua trả tiền trước
|
459
|
0
|
400
|
41
|
4,003
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,003
|
139
|
1,448
|
2,016
|
1,542
|
6. Phải trả người lao động
|
414
|
384
|
944
|
788
|
872
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
190
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
115
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,264
|
4,284
|
1,970
|
1,956
|
2,327
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
808
|
808
|
808
|
808
|
808
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,080
|
2,094
|
2,232
|
1,305
|
9,777
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
291
|
1,304
|
1,443
|
516
|
8,964
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
789
|
789
|
789
|
789
|
789
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
93,011
|
92,547
|
93,087
|
94,313
|
95,233
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
93,011
|
92,547
|
93,087
|
94,313
|
95,233
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
89,356
|
89,356
|
89,356
|
89,356
|
89,356
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,654
|
3,190
|
3,731
|
4,956
|
5,876
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,023
|
3,023
|
3,190
|
3,731
|
4,956
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
631
|
167
|
541
|
1,225
|
920
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
151,858
|
163,391
|
165,036
|
168,553
|
156,105
|