DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,17 | 1,67 | 1,76 | 1,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,03 | 1,23 | 1,30 | 0,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,89 | 1,09 | 1,05 | 1,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,24 | 1,28 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 176,13 | 210,49 | 210,31 | 217,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,75 | 19,51 | -0,09 | 3,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,15 | 25,12 | 24,13 | 23,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,43 | 2,11 | 2,16 | 1,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,22 | 86,19 | 78,25 | 71,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,16 | 67,57 | 76,94 | 75,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,05 | 9,57 | 9,49 | 9,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,05 | 53,98 | 75,89 | 72,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,90 | 33,64 | 22,83 | 30,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 72,46 | 58,26 | 70,79 | 92,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -6,76 | -3,43 | 3,55 | 13,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,84 | 0,91 | 1,10 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,36 | 0,31 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,83 | 0,80 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,24 | 0,28 | 0,27 |