Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 36.620 34.966 33.600 40.787 55.287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.060 969 7.684 6.197 20.489
1. Tiền 6.060 969 1.684 4.197 11.589
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 0 6.000 2.000 8.900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 3.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.217 3.403 5.519 5.468 5.531
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 378 27 3.593 3.987 4.297
2. Trả trước cho người bán 130 22 1.292 977 822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.709 3.354 635 504 412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 21.092 27.289 20.211 28.732 28.540
1. Hàng tồn kho 21.092 27.289 20.211 28.732 28.540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.250 306 185 390 727
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.250 212 182 390 227
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 95 3 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 182.124 162.575 159.583 158.749 140.950
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 154.410 133.576 120.888 117.366 103.384
1. Tài sản cố định hữu hình 124.350 103.778 91.242 87.793 73.883
- Nguyên giá 494.009 493.460 502.009 520.157 528.716
- Giá trị hao mòn lũy kế -369.659 -389.681 -410.767 -432.365 -454.833
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 30.060 29.797 29.646 29.573 29.501
- Nguyên giá 33.170 33.170 33.170 33.170 33.170
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.111 -3.373 -3.524 -3.597 -3.669
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 140 30 1.388
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 140 30 1.388
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.011 21.611 22.500 22.500 22.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22.500 22.500 22.500 22.500 22.500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.489 -889 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.702 7.388 16.055 18.853 13.678
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.702 7.388 16.055 18.853 13.678
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 218.743 197.541 193.182 199.536 196.237
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 63.090 42.813 37.725 44.057 41.747
I. Nợ ngắn hạn 50.939 41.731 37.031 37.234 41.747
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26.215 19.092 7.686 10.081 8.510
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.082 6.628 12.595 8.643 11.997
4. Người mua trả tiền trước 49 3 472 16 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.503 5.486 4.163 6.762 9.005
6. Phải trả người lao động 5.946 5.860 5.711 5.014 5.198
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 473 189 194 282 175
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.928 4.217 5.552 5.966 6.092
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 743 255 658 470 770
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.151 1.083 694 6.824 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10.680 0 0 6.518 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1.472 1.083 694 306 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 155.653 154.727 155.457 155.478 154.490
I. Vốn chủ sở hữu 155.653 154.727 155.457 155.478 154.490
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 91.793 91.793 91.793 91.793 91.793
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.905 7.905 7.905 7.905 7.905
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 53.006 53.006 53.006 53.006 53.006
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.950 2.024 2.754 2.775 1.786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 277 212 161 46 64
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.673 1.811 2.592 2.729 1.722
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 218.743 197.541 193.182 199.536 196.237