TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
36,620
|
34,966
|
33,600
|
40,787
|
55,287
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,060
|
969
|
7,684
|
6,197
|
20,489
|
1. Tiền
|
6,060
|
969
|
1,684
|
4,197
|
11,589
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
0
|
6,000
|
2,000
|
8,900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,217
|
3,403
|
5,519
|
5,468
|
5,531
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
378
|
27
|
3,593
|
3,987
|
4,297
|
2. Trả trước cho người bán
|
130
|
22
|
1,292
|
977
|
822
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,709
|
3,354
|
635
|
504
|
412
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,092
|
27,289
|
20,211
|
28,732
|
28,540
|
1. Hàng tồn kho
|
21,092
|
27,289
|
20,211
|
28,732
|
28,540
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,250
|
306
|
185
|
390
|
727
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,250
|
212
|
182
|
390
|
227
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
95
|
3
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
182,124
|
162,575
|
159,583
|
158,749
|
140,950
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
154,410
|
133,576
|
120,888
|
117,366
|
103,384
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
124,350
|
103,778
|
91,242
|
87,793
|
73,883
|
- Nguyên giá
|
494,009
|
493,460
|
502,009
|
520,157
|
528,716
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-369,659
|
-389,681
|
-410,767
|
-432,365
|
-454,833
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
30,060
|
29,797
|
29,646
|
29,573
|
29,501
|
- Nguyên giá
|
33,170
|
33,170
|
33,170
|
33,170
|
33,170
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,111
|
-3,373
|
-3,524
|
-3,597
|
-3,669
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
140
|
30
|
1,388
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
140
|
30
|
1,388
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,011
|
21,611
|
22,500
|
22,500
|
22,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
22,500
|
22,500
|
22,500
|
22,500
|
22,500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,489
|
-889
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,702
|
7,388
|
16,055
|
18,853
|
13,678
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,702
|
7,388
|
16,055
|
18,853
|
13,678
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
218,743
|
197,541
|
193,182
|
199,536
|
196,237
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
63,090
|
42,813
|
37,725
|
44,057
|
41,747
|
I. Nợ ngắn hạn
|
50,939
|
41,731
|
37,031
|
37,234
|
41,747
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26,215
|
19,092
|
7,686
|
10,081
|
8,510
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,082
|
6,628
|
12,595
|
8,643
|
11,997
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49
|
3
|
472
|
16
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,503
|
5,486
|
4,163
|
6,762
|
9,005
|
6. Phải trả người lao động
|
5,946
|
5,860
|
5,711
|
5,014
|
5,198
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
473
|
189
|
194
|
282
|
175
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,928
|
4,217
|
5,552
|
5,966
|
6,092
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
743
|
255
|
658
|
470
|
770
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,151
|
1,083
|
694
|
6,824
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10,680
|
0
|
0
|
6,518
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1,472
|
1,083
|
694
|
306
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
155,653
|
154,727
|
155,457
|
155,478
|
154,490
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
155,653
|
154,727
|
155,457
|
155,478
|
154,490
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
91,793
|
91,793
|
91,793
|
91,793
|
91,793
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,905
|
7,905
|
7,905
|
7,905
|
7,905
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
53,006
|
53,006
|
53,006
|
53,006
|
53,006
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,950
|
2,024
|
2,754
|
2,775
|
1,786
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
277
|
212
|
161
|
46
|
64
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,673
|
1,811
|
2,592
|
2,729
|
1,722
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
218,743
|
197,541
|
193,182
|
199,536
|
196,237
|