DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.70 | 11.48 | 11.48 | 11.42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.54 | 3.89 | 4.31 | 4.76 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.58 | 1.83 | 1.73 | 1.55 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.68 | 1.62 | 1.53 | 1.55 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 266.98 | 317.41 | 295.72 | 275.98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20.36 | 18.89 | -6.83 | -6.68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15.74 | 16.30 | 16.77 | 17.96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.52 | 6.01 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.87 | 99.18 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.83 | 80.42 | 78.98 | 79.86 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 31.07 | 34.56 | 35.77 | 27.26 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 73.22 | 66.61 | 51.64 | 73.84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 47.05 | 18.90 | 30.15 | 37.04 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 192.90 | 171.90 | 123.38 | 146.76 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 73.34 | 85.47 | 42.74 | 49.73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.08 | 2.34 | 1.75 | 1.81 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.37 | 1.51 | 1.12 | 0.98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.17 | 0.14 | 0.41 | 0.38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.68 | 0.62 | 0.53 | 0.55 |