DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,90 | 0,96 | 1,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,20 | 5,13 | 10,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,14 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,35 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 131,96 | 228,17 | 115,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,90 | 72,91 | -49,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,17 | 9,86 | 21,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,58 | 18,53 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,95 | 71,75 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 297,88 | 133,93 | 71,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 123,83 | 64,64 | 169,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,25 | 18,95 | 36,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 523,62 | 206,40 | 310,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 353,42 | 122,71 | -16,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,88 | 1,31 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,50 | 0,94 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,69 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,35 | 0,38 |