DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,48 | 0,90 | 0,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,82 | 8,20 | 5,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,08 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,37 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 111,92 | 131,96 | 228,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 77,76 | 17,90 | 72,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,26 | 13,17 | 9,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,44 | 9,58 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,14 | 66,95 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,75 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 426,68 | 297,88 | 133,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 157,37 | 123,83 | 64,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,76 | 22,25 | 18,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 603,62 | 523,62 | 206,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 367,39 | 353,42 | 122,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,98 | 1,88 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,50 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,37 | 0,35 |