DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,57 | 2,39 | 4,50 | 3,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,08 | 13,28 | 11,58 | 9,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,16 | 0,30 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,13 | 1,31 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 76,06 | 200,61 | 454,13 | 535,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,80 | 163,75 | 126,37 | 17,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,89 | 19,29 | 17,88 | 14,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29,46 | 17,29 | 17,11 | 14,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,04 | 97,08 | 84,64 | 78,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,95 | 79,15 | 80,00 | 79,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,96 | 122,37 | 389,53 | 228,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 595,30 | 814,90 | 152,49 | 117,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,11 | 39,59 | 130,58 | 34,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 728,60 | 822,43 | 553,73 | 351,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 124,83 | 328,33 | 361,28 | 121,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,62 | 3,65 | 2,10 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,42 | 0,72 | 1,63 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,64 | 0,55 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,13 | 0,31 | 0,35 |