DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,19 | 0,72 | 0,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,37 | 3,21 | 3,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,15 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,49 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 190,84 | 121,67 | 150,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,66 | -36,25 | 23,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,58 | 11,95 | 10,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,92 | 5,68 | 5,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,59 | 57,31 | 66,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 98,68 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 83,98 | 92,28 | 62,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,37 | 93,18 | 65,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,14 | 12,43 | 11,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 164,56 | 238,89 | 177,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 45,46 | 51,35 | 52,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,19 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,81 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,61 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,49 | 0,44 |