DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,61 | 0,43 | 0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,50 | 3,33 | 0,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,05 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,42 | 2,39 | 2,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 954,93 | 508,59 | 988,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,90 | -46,74 | 94,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,44 | 10,52 | 10,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,90 | 9,91 | 4,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,43 | 42,41 | 29,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,74 | 79,30 | 42,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 403,61 | 754,79 | 377,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 105,36 | 188,81 | 84,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 90,15 | 143,64 | 78,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 520,24 | 970,25 | 471,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.382,37 | 2.363,36 | 2.206,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 1,78 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,47 | 1,45 | 1,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,43 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,42 | 1,39 | 1,31 |