DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,56 | 1,41 | 0,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,86 | 6,98 | 2,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,08 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,50 | 2,44 | 2,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.027,14 | 789,82 | 954,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 102,51 | -23,10 | 20,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,12 | 13,42 | 15,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,79 | 13,87 | 5,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,17 | 60,48 | 57,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,54 | 83,24 | 73,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 352,43 | 463,03 | 403,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,39 | 119,65 | 105,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,31 | 105,30 | 90,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 485,68 | 631,32 | 520,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.476,33 | 2.437,22 | 2.382,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 1,81 | 1,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,52 | 1,50 | 1,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,43 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,50 | 1,44 | 1,42 |