DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,54 | 6,53 | 4,09 | 4,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,37 | 5,81 | 5,84 | 5,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,34 | 0,27 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,81 | 3,31 | 2,56 | 2,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.812,15 | 2.807,54 | 2.624,15 | 3.171,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,93 | 54,93 | -6,53 | 20,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,44 | 13,53 | 15,28 | 14,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,94 | 13,55 | 15,06 | 11,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,86 | 51,67 | 46,58 | 57,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,26 | 82,95 | 83,29 | 83,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 478,83 | 417,91 | 554,01 | 484,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 377,85 | 127,62 | 138,34 | 120,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 206,72 | 117,49 | 120,79 | 107,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 786,59 | 555,48 | 769,20 | 615,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 416,86 | 1.450,84 | 2.635,44 | 2.392,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,51 | 1,91 | 1,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 1,22 | 1,63 | 1,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,48 | 0,42 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,85 | 2,31 | 1,57 | 1,40 |