DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,34 | 2,43 | 2,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,57 | 2,49 | 3,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,87 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,13 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 68,59 | 234,58 | 144,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,82 | 242,01 | -38,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,80 | 11,31 | 11,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,41 | 4,09 | 4,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,65 | 98,12 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,78 | 61,94 | 80,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,86 | 13,17 | 32,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 476,06 | 51,49 | 99,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,60 | 4,91 | 16,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 434,50 | 94,90 | 165,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 204,42 | 213,99 | 168,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,67 | 8,14 | 2,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,46 | 4,28 | 1,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,13 | 0,49 |