DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -34,47 | -22,29 | -98,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -21,20 | -12,08 | -17,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,21 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,88 | 8,88 | 19,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 466,73 | 418,26 | 529,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,88 | -10,39 | 26,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -5,66 | -5,36 | -10,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | -19,05 | -9,92 | -15,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 111,31 | 121,70 | 110,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1,46 | 1,69 | 4,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 178,39 | 217,50 | 134,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 157,12 | 199,70 | 98,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 186,62 | 222,15 | 144,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -566,77 | -601,13 | -773,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,63 | 0,63 | 0,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,49 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,88 | 7,88 | 18,24 |