DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,03 | -10,25 | -34,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,56 | -7,39 | -21,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,26 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,52 | 5,26 | 6,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 502,29 | 535,75 | 466,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,50 | 6,66 | -12,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,29 | -3,47 | -5,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,52 | -5,30 | -19,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 497,18 | 139,40 | 111,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,33 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,07 | 2,79 | 1,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 158,72 | 148,48 | 178,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 116,71 | 123,97 | 157,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 150,63 | 156,48 | 186,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -446,67 | -512,62 | -566,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,65 | 0,64 | 0,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,02 | 0,03 | 0,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,55 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,52 | 4,26 | 5,88 |