DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.13 | 7.68 | 9.38 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.02 | 0.02 |
| Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 69.45 | 73.56 | 65.11 |
| Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -33.36 | -33.15 | -26.74 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 10.57 | 15.57 | 17.16 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 1.09 | 0.13 | 0.17 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.00 | ||
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0.52 | -0.57 | -0.63 |
| Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
| Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
| Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | |||
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
| Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |