DUPONT
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | ||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,08 | 4,95 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,08 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 80,57 | 69,77 |
| Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -41,36 | -33,71 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 10,54 | 12,52 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,18 | 0,46 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,01 | |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,01 | 0,01 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0,61 | -0,52 |
| Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | ||
| Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | ||
| Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | ||
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | ||
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | ||
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | ||
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | ||
| Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |