DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,38 | 2,05 | 0,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,77 | 5,29 | 1,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,13 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,94 | 2,91 | 2,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 112,05 | 105,22 | 101,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,54 | -6,10 | -3,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,05 | 10,28 | 6,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,15 | 77,59 | 68,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,12 | 15,63 | 14,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,07 | 4,11 | 5,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,67 | 1,62 | 4,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 396,33 | 430,42 | 453,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 447,93 | 460,78 | 463,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,56 | 13,96 | 12,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,36 | 13,84 | 12,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,37 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,94 | 1,91 | 1,92 |