DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,78 | 0,21 | 4,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,76 | 0,34 | 5,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,13 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,32 | 4,83 | 4,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 277,84 | 234,76 | 438,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,80 | -15,51 | 86,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,41 | 3,78 | 2,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,55 | 3,09 | 6,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,70 | 11,04 | 14,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,53 | 100,00 | 542,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 221,70 | 313,40 | 233,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,25 | 124,27 | 72,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,24 | 63,37 | 26,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 449,30 | 608,63 | 395,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 352,43 | 330,67 | 515,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,27 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,01 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,14 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,39 | 3,91 | 3,78 |