DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,68 | 6,80 | 5,06 | 4,88 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,60 | 1,76 | 1,49 | 2,46 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,62 | 0,82 | 0,69 | 0,58 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,75 | 4,72 | 4,93 | 3,41 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 796,59 | 1.345,40 | 1.242,01 | 1.167,06 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 147,39 | 68,89 | -7,68 | -6,03 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,78 | 5,10 | 7,86 | 6,06 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 7,04 | 4,01 | 6,72 | 6,63 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,46 | 55,63 | 35,24 | 21,83 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,29 | 78,98 | 63,02 | 170,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 196,44 | 198,77 | 219,18 | 270,64 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 107,49 | 69,52 | 121,98 | 112,53 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,45 | 61,88 | 58,07 | 33,33 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 496,51 | 391,23 | 474,08 | 502,50 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 182,44 | 299,23 | 396,85 | 430,08 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,26 | 1,33 | 1,37 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 1,03 | 1,00 | 1,07 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,12 | 0,11 | 0,20 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,84 | 3,81 | 4,01 | 2,63 |