DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,20 | 0,33 | 0,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 70,47 | 0,69 | 0,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,21 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 2,28 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21,64 | 90,08 | 191,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 203,28 | 316,26 | 112,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 87,04 | 3,29 | 7,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 88,74 | 2,19 | 1,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,91 | 39,09 | 25,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,48 | 80,00 | 74,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,29 | 27,12 | 30,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.356,25 | 230,72 | 23,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,51 | 0,39 | 0,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 772,76 | 367,15 | 88,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 125,74 | 124,24 | 122,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,19 | 1,52 | 2,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,46 | 0,59 | 2,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,15 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 1,28 | 0,36 |