DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,02 | 3,07 | 9,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,21 | 31,96 | 52,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,07 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,46 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 148,23 | 173,11 | 353,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,64 | 16,79 | 104,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,15 | 45,09 | 63,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,37 | 41,24 | 59,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,12 | 81,91 | 94,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,40 | 94,61 | 94,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 113,64 | 101,00 | 78,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,48 | 4,82 | 2,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,99 | 28,26 | 16,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 308,47 | 215,52 | 135,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 214,26 | 16,47 | 203,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 1,04 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,73 | 1,03 | 1,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,84 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,46 | 0,36 |