DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,02 | 0,63 | 4,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,80 | 1,17 | 7,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,22 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,30 | 2,44 | 2,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 224,73 | 48,12 | 55,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 282,73 | -78,59 | 15,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,42 | 11,32 | 10,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,61 | 2,83 | 9,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49,67 | 41,49 | 82,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,30 | 195,40 | 181,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,67 | 150,15 | 151,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,65 | 34,63 | 58,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 108,08 | 384,65 | 374,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 70,13 | 82,65 | 81,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,69 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 1,08 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,07 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,30 | 1,44 | 1,64 |