|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
124,970
|
110,634
|
200,610
|
205,945
|
227,739
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,601
|
8,872
|
19,499
|
18,325
|
30,167
|
|
1. Tiền
|
4,601
|
8,872
|
19,499
|
18,325
|
30,167
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
9,306
|
4,056
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
9,306
|
4,056
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
93,963
|
58,269
|
81,686
|
132,077
|
110,705
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
94,042
|
58,258
|
76,017
|
118,517
|
99,885
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
657
|
527
|
1,681
|
9,722
|
9,257
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
931
|
1,149
|
5,655
|
5,504
|
3,229
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,666
|
-1,666
|
-1,666
|
-1,666
|
-1,666
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,235
|
43,131
|
87,447
|
51,005
|
82,676
|
|
1. Hàng tồn kho
|
26,235
|
43,131
|
87,447
|
51,005
|
82,676
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
171
|
362
|
2,672
|
482
|
4,191
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
76
|
267
|
219
|
387
|
982
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
95
|
2,358
|
0
|
3,074
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
95
|
0
|
95
|
95
|
135
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17,597
|
16,801
|
15,487
|
14,605
|
19,614
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,040
|
1,458
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1,040
|
1,458
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
16,155
|
14,160
|
12,349
|
12,542
|
14,587
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,107
|
14,124
|
12,325
|
12,529
|
14,587
|
|
- Nguyên giá
|
111,330
|
112,747
|
114,493
|
118,297
|
123,615
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95,223
|
-98,623
|
-102,169
|
-105,768
|
-109,029
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
48
|
36
|
24
|
12
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
93
|
93
|
93
|
93
|
93
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45
|
-57
|
-69
|
-81
|
-93
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
1,119
|
1,221
|
451
|
700
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1,119
|
1,221
|
451
|
700
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28
|
27
|
26
|
24
|
23
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,774
|
1,774
|
1,774
|
1,774
|
1,774
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,746
|
-1,748
|
-1,749
|
-1,750
|
-1,751
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,414
|
1,495
|
1,891
|
547
|
2,846
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,414
|
1,495
|
1,891
|
547
|
2,846
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
142,567
|
127,435
|
216,097
|
220,550
|
247,353
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
99,676
|
87,011
|
173,844
|
134,421
|
153,404
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
98,717
|
87,011
|
173,717
|
130,348
|
143,889
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
73,025
|
55,470
|
90,865
|
63,878
|
47,254
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17,020
|
18,881
|
48,958
|
25,671
|
32,257
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,228
|
9,653
|
30,917
|
28,857
|
55,555
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,707
|
435
|
5
|
4,929
|
15
|
|
6. Phải trả người lao động
|
1,496
|
1,260
|
1,106
|
4,394
|
5,004
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
758
|
176
|
1,294
|
1,748
|
2,423
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
295
|
710
|
382
|
341
|
568
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
242
|
0
|
361
|
654
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
188
|
184
|
190
|
168
|
160
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
959
|
0
|
127
|
4,073
|
9,515
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
959
|
0
|
127
|
4,073
|
9,515
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
42,891
|
40,424
|
42,252
|
86,129
|
93,949
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
42,891
|
40,424
|
42,252
|
86,129
|
93,949
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
80,000
|
80,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,800
|
3,800
|
3,800
|
3,680
|
3,680
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
16,984
|
16,984
|
16,984
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,743
|
10,743
|
10,743
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-28,637
|
-31,103
|
-29,275
|
2,449
|
10,269
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-31,274
|
-28,637
|
-31,103
|
-1,548
|
2,449
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,637
|
-2,467
|
1,829
|
3,997
|
7,820
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
142,567
|
127,435
|
216,097
|
220,550
|
247,353
|